SẢN PHẨM

DỤNG CỤ ĐO 

Thước đo lỗ(Dial caliper)(Giới hạn đo: 40~90mm)

DGCI-90L(209-897) Mitutoyo

Mã SPF99048

Thước đo lỗ(Bore micrometer)

SBM-25ST(568-932) Mitutoyo

Mã SPF99049

Bộ thước panme tiêu chuẩn(0~150)

(Thiếu thước M110-50)

OMST-150B(103-913-40) Mitutoyo

Mã SPF99047

Bộ block gauge

BM1-56-1(516-955) Mitutoyo

Mã SPG472SH

Bộ thước panme tiêu chuẩn(0~150)

OMST-150B(103-913-40) Mitutoyo

Mã SPF99044

Bộ block chuẩn(Block gauge set)

BM4-47-2(516-460) Mitutoyo

Mã SPF99046

Thước đo đường kính trong(Cylinder gauge)

CGB-60(511-452) Mitutoyo

Mã SPF99042

Thước đo lỗ(Dial caliper gauge)

DGC-30A(209-171) Mitutoyo

Mã SPF99043

Thước panme chữ U( U type micrometer)

PMU150-25DM(389-511-30) Mitutoyo

Mã SPF99040

Thước panme (Count micrometer)

M820-75(193-113) Mitutoyo

Mã SPF99041

Thước panme (Hub micro)

CSM-25(147-301) Mitutoyo

Mã SPF99038

Thước panme (Count micrometer)

M810-175(193-107) Mitutoyo

Mã SP:F99039

Thước panme (Count micrometer)

M810-250(193-110) Mitutoyo

Mã SPF99036

Thước panme điện tử (Coolant proof micrometer) 

MDC-100MJ(293-233) Mitutoyo

¥10,000 Mã SPF99037

Thước panme đo ren(Thickness micrometer)

GMA-50(123-102) Mitutoyo

Mã SPF99034

Thước panme điện tử (Coolant proof micrometer)

MDC-50MX(293-231) Mitutoyo

¥10,000 Mã SPF99035

Thước đo lỗ (Cylinder gauge)

CG-S10A(511-209) Mitutoyo

Mã SPF99032

Thước panmer (Count micrometer)

M810-50(193-102) Mitutoyo

Mã SPF99033

Thước panme điện tử (Coolant proof micrometer) 

MDC-75MX(293-232) Mitutoyo

¥10,000 Mã SPF99030

Thước đo lỗ (Cylinder gauge)

CGB-35(511-451) Mitutoyo

Mã SPF99031

Thước panme (Đo từ 200~225mm)

M810-225(193-109) Mitutoyo

Mã SPF99028

Thước panme (Đo từ 175~200mm) 

M810-200(193-109) Mitutoyo

Mã SPF99029

Thước panme (Đo từ 250~275mm)

OM-275(103-147) Mitutoyo

Mã SPF99026

Thước panme(Đo từ 275~300mm)

OM-300(103-148) Mitutoyo

Mã SPF99027

Thước panme thay ty( Đo từ 300~400mm)

OMC 300-400(104-142) Mitutoyo

Mã SPF99024

Thước panme(Đo từ 300~325mm)

OM-325(103-149) Mitutoyo

Mã SPF99025

Thươc panme thay ty(Đo từ 400~500mm)

OMC400-500(104-143) Mitutyo

Mã SPF99022

Thước cặp đo chiều sâu(Digimatic depth gauge)

VDS-45DC(571-204-10) Mitutoyo

Mã SPF99023

Máy đo bề dày lớp mạ

XRF COATING THICHNESS GAUGE

SFT9200 (2007) Hitachi Hitech(SII)

Mã SP:G46147

Height Master & Riser Block

HMP2-300(515-322) 

HMR-150A(515-113)

Mitutoyo

230,000/Set

Mã SPF99018

Height Gauge

H760(192-104)

Mitutoyo

28,000

在庫コード:F99020

Máy đo VICKERS

HV-114【810-165】(2015)

Mitutoyo

【SOLD OUT】

Đã xuất đi Việt Nam

Máy đo ROCKWELL

3NR

NakaiSeiki

【SOLD OUT】

Đã xuất đi Việt Nam

Digital Caliper(Size lớn) 

CD-45C(500-500-10)

Mitutoyo

26,000

【SOLD OUT】

Đồng hồ so

2046F

Mitutoyo

¥1,000/Set

Mã SP:F 99004(3Sets)

Đồng hồ so

2046S

Mitutoyo

¥1,000

Mã SP:F 99007

Đồng hồ so

2047S

Mitutoyo

¥1,000

Mã SP:F 99008

Đồng hồ so

2050S-60

Mitutoyo

¥3,000/Set

Mã SP:F 99009(2Sets)

Ring Gauge

177-148

φ89.997mm

Mitutoyo

¥1,000

Mã SP:G46149

Ring Gauge

177-290

φ39.994mm

Mitutoyo

¥1,000

Mã SP:G46150

Ring Gauge

UA0320

φ56.0mm

SK

¥1,000

Mã SP:G46151

Ring Gauge

TH0355

φ15(-0.0002)mm

SK

¥1,000

Mã SP:G46152

LIÊN HỆ

Tel : +81-54-340-3115 Fax : +81-54-340-3116

Email: tomoetec.info@gmail.com

330 NAGASAKI, SHIMIZU KU, SHIZUOKA SHI, SHIZUOKA KEN

424-0065 JAPAN